Thực đơn
Bảng phụ âm và nguyên âm Hangul Nguyên âm mẫu tự HangulCơ bản | +i | |||||||||||
Basic | ㅏ | ㅓ | ㅗ | ㅜ | ㅣ | ㅡ | ㅐ | ㅔ | ㅚ | ㅟ | ㅢ | |
a | ŏ | o | u | i | ü | ae | e | œ | wi | ij | ||
y+ | ㅑ | ㅕ | ㅛ | ㅒ | ㅖ | |||||||
ya | yŏ | yo | yu | yae | ye | |||||||
w+ | ㅘ | ㅝ | ㅙ | ㅞ | ||||||||
wa | wo | wæ | we |
Thứ tự:ㅏ、ㅐ、ㅑ、ㅒ、ㅓ、ㅔ、ㅕ、ㅖ、ㅗ、ㅘ、ㅙ、ㅚ、ㅛ、ㅜ、ㅝ、ㅞ、ㅟ、ㅠ、ㅡ、ㅢ、ㅣ
Thực đơn
Bảng phụ âm và nguyên âm Hangul Nguyên âm mẫu tự HangulLiên quan
Bảng Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bảng mã IOC Bảng Anh Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy Lạp Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB Bảng chữ cái tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bảng phụ âm và nguyên âm Hangul